Bước tới nội dung

flokk

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít flokk flokken
Số nhiều flokker flokkene

flokk

  1. Nhóm, đám, đàn, bầy.
    en flokk med sauer
    Menneskene kom i flokk.

Tham khảo

[sửa]