fluesopp
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | fluesopp | fluesoppen |
Số nhiều | fluesopper | fluesoppene |
fluesopp gđ
- Nấm độc.
- De fleste fluesopper er meget giftige.
Tham khảo
[sửa]- "fluesopp", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)