Bước tới nội dung

fluoré

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực fluorée
/fly.ɔ.ʁe/
fluorée
/fly.ɔ.ʁe/
Giống cái fluorée
/fly.ɔ.ʁe/
fluorée
/fly.ɔ.ʁe/

fluoré

  1. (Hóa học) Có fluo.

Tham khảo

[sửa]