Bước tới nội dung

folkemengde

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít folkemengde folkemengden. -r
Số nhiều folkemengdene

folkemengde

  1. Đám đông (người).
    Folkemengden beveget seg langsomt.
    Jeg så en jeg kjente inne i folkemengden.
  2. Dân số.
    Norge har en folkemengde — 4 millioner.

Phương ngữ khác

[sửa]

Tham khảo

[sửa]