folkemengde
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | folkemengde | folkemengden. -r |
Số nhiều | folkemengdene | — |
folkemengde gđ
- Đám đông (người).
- Folkemengden beveget seg langsomt.
- Jeg så en jeg kjente inne i folkemengden.
- Dân số.
- Norge har en folkemengde på — 4 millioner.
Phương ngữ khác
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "folkemengde", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)