Bước tới nội dung

fomle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å fomle
Hiện tại chỉ ngôi fomler
Quá khứ fomla, fomlet
Động tính từ quá khứ fomla, fomlet
Động tính từ hiện tại

fomle

  1. Làm vụng về, loay hoay.
    Han stod og fomlet med buksesmekken.

Tham khảo

[sửa]