Bước tới nội dung

fonn

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít fonn fonna
Số nhiều fonner fonnene

fonn gc

  1. L. Đống, khối tuyết.
    Han kjørte rett inn i ei fonn.
  2. Băng hà.
    De gikk på ski på fonna om sommeren.

Tham khảo

[sửa]