forår

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Đan Mạch[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈfɒːˌɒːˀ/, [ˈfɒ̝ːˌɒ̝ˀ], [ˈfɔːˌɔˀ]

Danh từ[sửa]

forår

  1. Mùa xuân.

Đồng nghĩa[sửa]