Bước tới nội dung

forbannet

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc forbannet
gt forbannet
Số nhiều forbannede, forbannete
Cấp so sánh
cao

forbannet

  1. Bị nguyền rủa, chửi rủa.
    Det forbannete regnværet ødela hele ferien.
    å bli forbannet — Nổi giận.
  2. Quá chừng, quá đỗi.
    Det vet du forbannet godt!
    Maten var forbanna god.

Phương ngữ khác

[sửa]

Tham khảo

[sửa]