forbedre
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å forbedre |
Hiện tại chỉ ngôi | forbedrer |
Quá khứ | -a/-et |
Động tính từ quá khứ | -a/- et |
Động tính từ hiện tại | — |
forbedre
- Cải thiện, làm tốt đẹp.
- De har forbedret kvaliteten på varene.
- Han forbedret verdensrekorden på distansen.
Tham khảo
[sửa]- "forbedre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)