Bước tới nội dung

forbedring

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít forbedring forbedringa, forbedring en
Số nhiều forbedringer forbedringene

forbedring gđc

  1. Sự sửa sang, cải thiện.
    Det har skjedd en forbedring med ham.

Tham khảo

[sửa]