forbli
Tiếng Na Uy[sửa]
Động từ[sửa]
Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å forbli |
Hiện tại chỉ ngôi | forblir |
Quá khứ | forble, forblei |
Động tính từ quá khứ | forblitt |
Động tính từ hiện tại | — |
forbli
- Lưu lại, ở lại.
- å forbli ungkar — Vẫn còn, hãy còn độc thân.
Tham khảo[sửa]
- "forbli", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)