forbryte
Tiếng Na Uy[sửa]
Động từ[sửa]
Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å forbryte |
Hiện tại chỉ ngôi | forbryter |
Quá khứ | forbrøt |
Động tính từ quá khứ | forbrutt |
Động tính từ hiện tại | — |
forbryte
- Phạm pháp.
- å forbryte seg mot landets lover
Tham khảo[sửa]
- "forbryte", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)