forbrytelse
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | forbrytelse | forbrytelsen |
Số nhiều | forbrytelser | forbrytelsene |
forbrytelse gđ
- Sự phạm pháp.
- Mord, voldtekt og ran er alvorlige forbrytelser.
Tham khảo
[sửa]- "forbrytelse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)