fordom
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | fordom | fordommen |
Số nhiều | fordommer | fordommene |
fordom gđ
- Thành kiến, thiên kiến.
- en mann full av fordommer
Tham khảo[sửa]
- "fordom", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)