fordomsfri
Tiếng Na Uy[sửa]
Tính từ[sửa]
Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | fordomsfri |
gt | fordomsfritt | |
Số nhiều | fordomsfrie | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
fordomsfri
- Không có thành kiến, không thiên kiến.
- å foreta en fordomsfri vurdering av noe
Tham khảo[sửa]
- "fordomsfri", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)