Bước tới nội dung

fordomsfri

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc fordomsfri
gt fordomsfritt
Số nhiều fordomsfrie
Cấp so sánh
cao

fordomsfri

  1. Không có thành kiến, không thiên kiến.
    å foreta en fordomsfri vurdering av noe

Tham khảo

[sửa]