foredrag
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | foredrag | foredraget |
Số nhiều | foredrag | foredraga, foredragene |
foredrag gđ
- Sự, cuộc diễn thuyết.
- Han holdt et foredrag om Asia.
Tham khảo
[sửa]- "foredrag", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)