foregripe
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å foregripe |
Hiện tại chỉ ngôi | foregriper |
Quá khứ | foregrep, foregreip |
Động tính từ quá khứ | foregrepet |
Động tính từ hiện tại | — |
foregripe
- Làm trước, nói trước.
- Vi må ikke foregripe avgjørelsen.
- å foregripe begivenhetenes gang — Đề cập quá sớm về một sự kiện.
Tham khảo
[sửa]- "foregripe", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)