Bước tới nội dung

foregripe

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å foregripe
Hiện tại chỉ ngôi foregriper
Quá khứ foregrep, foregreip
Động tính từ quá khứ foregrepet
Động tính từ hiện tại

foregripe

  1. Làm trước, nói trước.
    Vi må ikke foregripe avgjørelsen.
    å foregripe begivenhetenes gang — Đề cập quá sớm về một sự kiện.

Tham khảo

[sửa]