forelegg
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | forelegg | forelegget |
Số nhiều | forelegg | forelegga, foreleggene |
forelegg gđ
- (Luật) Sự phạt vi cảnh. Án vi cảnh.
- Han fikk et forelegg for fartsovertredelse.
- forenklet forelegg — (Luật) Tiền phạt vi cảnh.
Tham khảo
[sửa]- "forelegg", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)