Bước tới nội dung

foreligge

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å foreligge
Hiện tại chỉ ngôi foreligger
Quá khứ forela
Động tính từ quá khứ foreligget
Động tính từ hiện tại

foreligge

  1. Có, hiện diện.
    Det foreligger ingen grunn til mistanke.
    Når vil boken foreligge?

Tham khảo

[sửa]