foreligge
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å foreligge |
Hiện tại chỉ ngôi | foreligger |
Quá khứ | forela |
Động tính từ quá khứ | foreligget |
Động tính từ hiện tại | — |
foreligge
- Có, hiện diện.
- Det foreligger ingen grunn til mistanke.
- Når vil boken foreligge?
Tham khảo
[sửa]- "foreligge", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)