forfalske
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å forfalske |
Hiện tại chỉ ngôi | forfalsker |
Quá khứ | forfalska, forfalsket |
Động tính từ quá khứ | forfalska, forfalsk et |
Động tính từ hiện tại | — |
forfalske
- Giả mạo, ngụy tạo.
- Han reiste ut av landet med/på forfalsket pass.
- Han forfalsket sjefens underskrift.
Tham khảo
[sửa]- "forfalske", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)