Bước tới nội dung

forfjor

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]

forfjor

  1. Năm kia (năm trước năm ngoái).
    Han kjøpte bilen i forfjor.

Tham khảo

[sửa]