forfremme
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å forfremme |
Hiện tại chỉ ngôi | forfremmer |
Quá khứ | forfremma, forfremmet |
Động tính từ quá khứ | forfremma, forfremmet |
Động tính từ hiện tại | — |
forfremme
- Thăng chức.
- Majoren ble forfremmet til oberst.
Tham khảo
[sửa]- "forfremme", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)