forfremmelse
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | forfremmelse | forfremmelsen |
Số nhiều | forfremmelser | forfremmelsene |
forfremmelse gđ
- Sự thăng chức.
- Forfremmelsen gjorde de andre misunnelige.
Tham khảo
[sửa]- "forfremmelse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)