forgjenger
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | forgjenger | forgjengeren |
Số nhiều | forgjengere | forgjengerne |
forgjenger gđ
- Người làm trước, đi trước, tiền nhiệm.
- min forgjenger i stillingen
Tham khảo[sửa]
- "forgjenger", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)