forlatelse
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]forlatelse gđ
- Sự tha lỗi, tha tội.
- Han hadde vært slem og kom for å be om forlatelse for det.
- Om forlatelse! — Xin lỗi, xin thứ lỗi cho tôi!.
Tham khảo
[sửa]- "forlatelse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)