Bước tới nội dung

formulere

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å formulere
Hiện tại chỉ ngôi formulerer
Quá khứ formulerte
Động tính từ quá khứ formulert
Động tính từ hiện tại

formulere

  1. Bày tỏ, phát biểu. Viết, soạn, thảo (đơn...).
    Du må formulere problemet ditt klarere hvis jeg skal forstå det.

Tham khảo

[sửa]