Bước tới nội dung

fornæmelse

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít fornæmelse fornærmelsen
Số nhiều fornærmelser fornærmelsene

fornæmelse

  1. Sự mích lòng, phật ý, xúc phạm, sỉ nhục, lăng mạ.
    Hun tok hans spørsmål om hennes alder som en fornærmelse.

Tham khảo

[sửa]