Bước tới nội dung

fornærme

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å fornærme
Hiện tại chỉ ngôi fornærmer
Quá khứ fornærma, fornærmet
Động tính từ quá khứ fornærma, fornærmet
Động tính từ hiện tại

fornærme

  1. Làm mích lòng, phật ý, xúc phạm, sỉ nhục, lăng mạ.
    Det du sa, formermet ham.
    Er du fornærmet på meg?

Tham khảo

[sửa]