Bước tới nội dung

forspille

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å forspille
Hiện tại chỉ ngôi forspiller
Quá khứ forspilte
Động tính từ quá khứ forspilt
Động tính từ hiện tại

forspille

  1. Bỏ qua, lãng phí.
    Du har forspilt dine muligheter til å få jobben.

Tham khảo

[sửa]