forsvarsberedskap
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | forsvarsberedskap | forsvarsberedskapen, forsvarsberedskapet |
Số nhiều | — | — |
Danh từ
[sửa]forsvarsberedskap gđt
- Sự phòng thủ chiến tranh.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "forsvarsberedskap", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)