fortelle
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å fortelle |
Hiện tại chỉ ngôi | forteller |
Quá khứ | fortalte |
Động tính từ quá khứ | fortalt |
Động tính từ hiện tại | — |
fortelle
Tham khảo
[sửa]- "fortelle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)