Bước tới nội dung

fortrait

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

fortrait

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Mệt nhoài (ngựa).

Tham khảo

[sửa]