Bước tới nội dung

foruten

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Giới từ

[sửa]

foruten

  1. Trừ ra, ngoại trừ, không kể.
    Vi var tre stykker foruten meg.
    Hun vasket og stelte foruten alt det andre.
    å ikke kunne være noe(n) foruten — Không thể thiếu việc gì (ai).

Tham khảo

[sửa]