ra
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Danh từ
[sửa]ra (số nhiều ras)
Tham khảo
[sửa]- "ra", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Tiếng Baiso
[sửa]Danh từ
[sửa]ra
Tham khảo
[sửa]Tiếng Parauk
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Số từ
[sửa]ra
- hai.
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
zaː˧˧ | ʐaː˧˥ | ɹaː˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɹaː˧˥ | ɹaː˧˥˧ |
Chữ Nôm
[sửa]Động từ
[sửa]ra
Giới từ
[sửa]ra
Trái nghĩa
[sửa]Tiếng Samtao
[sửa]Số từ
[sửa]ra
- hai.
Thể loại:
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ tiếng Anh
- Danh từ đếm được tiếng Anh
- Mục từ tiếng Baiso
- Danh từ tiếng Baiso
- Mục từ tiếng Parauk có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Parauk
- Số tiếng Parauk
- Mục từ tiếng Parauk có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Việt
- Động từ tiếng Việt
- Giới từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Samtao
- Số tiếng Samtao
- Mục từ tiếng Samtao có chữ viết không chuẩn