forvandle
Tiếng Na Uy[sửa]
Động từ[sửa]
Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å forvandle |
Hiện tại chỉ ngôi | forvandler |
Quá khứ | forvandla, forvandlet |
Động tính từ quá khứ | forvandla, forvandl et |
Động tính từ hiện tại | — |
forvandle
Tham khảo[sửa]
- "forvandle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)