Bước tới nội dung

forvirre

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å forvirre
Hiện tại chỉ ngôi forvirrer
Quá khứ forvirra, forvirret
Động tính từ quá khứ forvirra, forvirret
Động tính từ hiện tại

forvirre

  1. Làm rối trí, bối rối.
    Hans oppførsel forvirret meg.
    et forvirrende svar

Tham khảo

[sửa]