Bước tới nội dung

fråtse

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy[sửa]

Động từ[sửa]

  Dạng
Nguyên mẫu å fråtse
Hiện tại chỉ ngôi fråtser
Quá khứ fråtsa, fråtset
Động tính từ quá khứ fråtsa, fråtset
Động tính từ hiện tại

fråtse

  1. Ăn chán chê.
    I varehuset kunne vi fråtse i tilbud.
    Om høsten kan vi fråtse i epler.

Phương ngữ khác[sửa]

Tham khảo[sửa]