fråtse
Tiếng Na Uy[sửa]
Động từ[sửa]
Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å fråtse |
Hiện tại chỉ ngôi | fråtser |
Quá khứ | fråtsa, fråtset |
Động tính từ quá khứ | fråtsa, fråtset |
Động tính từ hiện tại | — |
fråtse
- Ăn chán chê.
- I varehuset kunne vi fråtse i tilbud.
- Om høsten kan vi fråtse i epler.
Phương ngữ khác[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "fråtse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)