Bước tới nội dung

frénateur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

frénateur

  1. (Sinh vật học; sinh lý học) Hãm.
    Nerfs frénateurs du cœur — dây thần kinh hãm tim

Tham khảo

[sửa]