fryktelig
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Tính từ
[sửa]Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | fryktelig |
gt | fryktelig | |
Số nhiều | fryktelige | |
Cấp | so sánh | frykteligere |
cao | frykteligst |
fryktelig
- Ghê gớm, dễ sợ, khủng khiếp. Độc ác, tàn nhẫn, dã man.
- Det var en fryktelig ulykke.
- Du har en fryktelig smak.
- Han var et fryktelig menneske.
- Quá sức, quá thể.
- 3. Han har det fryktelig travelt.
- Jeg er fryktelig trett.
Tham khảo
[sửa]- "fryktelig", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)