fugué

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực fuguées
/fy.ɡe/
fuguées
/fy.ɡe/
Giống cái fuguées
/fy.ɡe/
fuguées
/fy.ɡe/

fugué

  1. (Âm nhạc) Dưới dạng fuga.
    Passage fugué — đoạn dưới dạng fuga

Tham khảo[sửa]