Bước tới nội dung

funksjonshemmet

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc funksjonshemmet
gt funksjonshemmet
Số nhiều funksjonshemme de, funksjonshemmete
Cấp so sánh
cao

funksjonshemmet

  1. Tật nguyền, tàn tật.
    de funksjonshemmedes rettigheter

Phương ngữ khác

[sửa]

Tham khảo

[sửa]