Bước tới nội dung

fusjon

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít fusjon fusjonen
Số nhiều fusjoner fusjonene

fusjon

  1. Sự kết hợp, hội nhập các hãng buôn hay công ty.
    Fusjonen av de to firmaene var vellykket.

Tham khảo

[sửa]