Bước tới nội dung

gårdsbruk

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít gårdsbruk gårdsbruket
Số nhiều gårdsbruka, gårdsbrukene

gårdsbruk

  1. Nông trại, nông trang.
    Bonden arbeidet hardt på gårdsbruket.

Phương ngữ khác

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít gårdsbruk gårdsbruket
Số nhiều gårdsbruka, gårdsbrukene

gårdsbruk

  1. Nông trại, nông trang.
    Bonden arbeidet hardt på gårdsbruket.

Phương ngữ khác

[sửa]

Tham khảo

[sửa]