Bước tới nội dung

génératif

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

génératif

  1. (Sinh vật học; sinh lý học) Sinh sản.
    Fonction générative — (sinh vật học; sinh lý học) chức năng sinh sản
  2. Sản sinh, phát sinh.
    Grammaire générative — (ngôn ngữ học) ngữ pháp sản sinh

Tham khảo

[sửa]