génératif
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Tính từ
[sửa]génératif
- (Sinh vật học; sinh lý học) Sinh sản.
- Fonction générative — (sinh vật học; sinh lý học) chức năng sinh sản
- Sản sinh, phát sinh.
- Grammaire générative — (ngôn ngữ học) ngữ pháp sản sinh
Tham khảo
[sửa]- "génératif", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)