galvanisere
Tiếng Na Uy[sửa]
Động từ[sửa]
Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å galvanisere |
Hiện tại chỉ ngôi | galvaniserer |
Quá khứ | galvaniserte |
Động tính từ quá khứ | galvanisert |
Động tính từ hiện tại | — |
galvanisere
Tham khảo[sửa]
- "galvanisere", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)