geburtsdag
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | geburtsdag | geburtsdagen |
Số nhiều | geburtsdager | geburtsdagene |
geburtsdag gđ
- Sinh nhật.
- Jeg har geburtsdag den 12. mai.
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) geburtsdagsgave gđc: Quà sinh nhật.
- (1) geburtsdagsselskap gđ: Tiệc sinh nhật.
Tham khảo
[sửa]- "geburtsdag", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)