geen

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Hà Lan[sửa]

Từ hạn định[sửa]

geen

  1. không, từ phủ định danh từ vô định
    Er is geen suiker in de koffie.
    Cà phê không có đường.
    Klaartje is geen genie.
    Klaartje không phải tài ba.