genitiv
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
genitiv gđ
- (Văn) Thuộc cách.
- Substantivet "hestens" står i genitiv.
Tham khảo[sửa]
- "genitiv". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)