Bước tới nội dung

ghanéen

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực ghanéens
/ɡa.ne.ɛ̃/
ghanéens
/ɡa.ne.ɛ̃/
Giống cái ghanéens
/ɡa.ne.ɛ̃/
ghanéens
/ɡa.ne.ɛ̃/

ghanéen

  1. (Thuộc) Ga-na.
    Le peuple ghanéen — nhân dân Ga-na

Tham khảo

[sửa]