Bước tới nội dung

ghurarang

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Bảo An

[sửa]

Số từ

[sửa]

ghurarang

  1. (Cam Túc) ba mươi.

Đồng nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Juha Janhunen, The Mongolic Languages (2006) →ISBN